Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. muôn nghìn
  2. muôn phần
  3. muôn sự
  4. muôn tâu
  5. muôn thuở
  6. muôn trùng
  7. muôn vàn
  8. muông
  9. muông chim
  10. muông thú
  11. muỗi
  12. muỗm
  13. muỗng
  14. muối
  15. muối biển
  16. muối dưa
  17. muối khoáng
  18. muối mè
  19. muối mặt
  20. muối mỏ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

muông thú

  • Wild animals, wild quadrupeds.
  • (wild) beast