Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mong mỏi
  2. mong mỏng
  3. mong muốn
  4. mong ngóng
  5. mong nhớ
  6. mong sao
  7. mong ước
  8. mu
  9. mu-dích
  10. mua
  11. mua đường
  12. mua bán
  13. mua buôn
  14. mua chao
  15. mua chịu
  16. mua chuộc
  17. mua dâm
  18. mua hàng
  19. mua lẻ
  20. mua mặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mua

verb

  • to buy; to purchase; to get
    • nhắm mắt mua càn: to buy a pig in a poke