Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nài xin
  2. nàn
  3. nàng
  4. nàng dâu
  5. nàng hầu
  6. nàng thơ
  7. nàng tiên
  8. nào
  9. nào đâu
  10. nào đó
  11. nào dè
  12. nào hay
  13. nào là
  14. nào ngờ
  15. này
  16. này nọ

  17. ná cao su
  18. nách
  19. nách lá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nào đó

  • Some
    • Anh ta bây giờ sống một nơi nào đó ở Tây nguyên: He is now living at some place in the Western Plateau