Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nào đó
  2. nào dè
  3. nào hay
  4. nào là
  5. nào ngờ
  6. này
  7. này nọ

  8. ná cao su
  9. nách
  10. nách lá
  11. nái
  12. nái sề
  13. nám
  14. nán
  15. nánh
  16. náo
  17. náo động
  18. náo loạn
  19. náo nức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nách

noun

  • armpit
    • ôm vật gì trong nách: to carry something under one's arms