Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nách lá
  2. nái
  3. nái sề
  4. nám
  5. nán
  6. nánh
  7. náo
  8. náo động
  9. náo loạn
  10. náo nức
  11. náo nhiệt
  12. nát
  13. nát óc
  14. nát bàn
  15. nát bét
  16. nát gan
  17. nát nhàu
  18. nát nhừ
  19. nát như tương
  20. nát nước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

náo nức

  • Be in an eager bustle
    • Náo nức đi xem hội chùa Hương: To be in an eager bustle going for a pilgrimage to the Perfume Pagoda