Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nao nao
  2. nao núng
  3. nao nức
  4. nau
  5. nay
  6. nay đây mai đó
  7. nay kính
  8. nay mai
  9. nay thư
  10. nài
  11. nài ép
  12. nài bao
  13. nài nỉ
  14. nài xin
  15. nàn
  16. nàng
  17. nàng dâu
  18. nàng hầu
  19. nàng thơ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

  • Silk strech (on a river bank)
    • Trồng ngô ở nà: To grow maize on a silk stretch.
  • (địa phương) Well!
    • Đâu nà?: Well, where?
  • Let's, let
    • Ta đi nào: Let's go