Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nát nước
  2. nát rượu
  3. nát vụn
  4. náu
  5. náu mình
  6. náu mặt
  7. náu tiếng
  8. nân
  9. nâng
  10. nâng đỡ
  11. nâng bậc
  12. nâng cao
  13. nâng cấp
  14. nâng cốc
  15. nâng giá
  16. nâng giấc
  17. nâng niu
  18. nâu
  19. nâu nâu
  20. nâu non

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nâng đỡ

verb

  • to help; to support