Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nân
  2. nâng
  3. nâng đỡ
  4. nâng bậc
  5. nâng cao
  6. nâng cấp
  7. nâng cốc
  8. nâng giá
  9. nâng giấc
  10. nâng niu
  11. nâu
  12. nâu nâu
  13. nâu non
  14. nâu sồng
  15. nây

  16. não
  17. não điện đồ
  18. não bạt
  19. não bộ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nâng niu

  • Take a loving care of
    • Mẹ nâng niu con: A mother that takes a loving care of her baby