Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. náu mình
  2. náu mặt
  3. náu tiếng
  4. nân
  5. nâng
  6. nâng đỡ
  7. nâng bậc
  8. nâng cao
  9. nâng cấp
  10. nâng cốc
  11. nâng giá
  12. nâng giấc
  13. nâng niu
  14. nâu
  15. nâu nâu
  16. nâu non
  17. nâu sồng
  18. nây

  19. não

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nâng cốc

  • Raise one's glaass
    • Nâng cốc chúc ai: To raise one's glass to someone's health