Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. não lòng
  2. não lực
  3. não nà
  4. não nùng
  5. não nề
  6. não nhân
  7. não sau
  8. não tâm
  9. não thất
  10. não trước
  11. nãy
  12. nãy giờ

  13. nèo

  14. né tránh
  15. nĩa
  16. ném
  17. ném đá giấu tay
  18. ném đĩa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

não trước

  • prosencephalon; forebrain