Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. não nà
  2. não nùng
  3. não nề
  4. não nhân
  5. não sau
  6. não tâm
  7. não thất
  8. não trước
  9. nãy
  10. nãy giờ

  11. nèo

  12. né tránh
  13. nĩa
  14. ném
  15. ném đá giấu tay
  16. ném đĩa
  17. ném lựu đạn
  18. ném tạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nãy giờ

  • For a short while, for a moment
    • Nãy giờ chúng tôi đang bàn về việc học: We have been talking about study for a short while