Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nên thơ
  2. nên vợ nên chồng
  3. nêu
  4. nêu bật
  5. nêu cao
  6. nêu gương
  7. nêu tên

  8. nình nịch
  9. ních
  10. ních ních
  11. nín
  12. nín bặt
  13. nín khóc
  14. nín lặng
  15. nín nhịn
  16. nín thít
  17. nín thinh
  18. nín tiếng
  19. níp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ních

verb

  • to cram, to stuff. to line. to pack