Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nên chi
  2. nên danh
  3. nên người
  4. nên thân
  5. nên thơ
  6. nên vợ nên chồng
  7. nêu
  8. nêu bật
  9. nêu cao
  10. nêu gương
  11. nêu tên

  12. nình nịch
  13. ních
  14. ních ních
  15. nín
  16. nín bặt
  17. nín khóc
  18. nín lặng
  19. nín nhịn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nêu gương

  • Set an example
    • Nêu gương cần cù lao động xây dựng đất nước: To set an example of industriousness in national construction