Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nên danh
  2. nên người
  3. nên thân
  4. nên thơ
  5. nên vợ nên chồng
  6. nêu
  7. nêu bật
  8. nêu cao
  9. nêu gương
  10. nêu tên

  11. nình nịch
  12. ních
  13. ních ních
  14. nín
  15. nín bặt
  16. nín khóc
  17. nín lặng
  18. nín nhịn
  19. nín thít

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nêu tên

  • to name names; to mention somebody/something by name