Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nín bặt
  2. nín khóc
  3. nín lặng
  4. nín nhịn
  5. nín thít
  6. nín thinh
  7. nín tiếng
  8. níp
  9. nít
  10. níu

  11. nòi
  12. nòi giống
  13. nòm
  14. nòng
  15. nòng cốt
  16. nòng nọc
  17. nòng nực
  18. nòng súng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

níu

  • động từ. to grab; to cling; to catch
    • níu lấy người nào: to grab at someone. To pull
    • níu ngựa lại: to pull a horse