Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nín thinh
  2. nín tiếng
  3. níp
  4. nít
  5. níu

  6. nòi
  7. nòi giống
  8. nòm
  9. nòng
  10. nòng cốt
  11. nòng nọc
  12. nòng nực
  13. nòng súng

  14. nóc
  15. nói
  16. nói đãi bôi
  17. nói đùa
  18. nói đúng ra

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nòng

  • Core
    • Nòng nến: The core of a candle
  • Stretcher
    • Cái nòng giày: a shoe stretcher
  • Barrel
    • Nòng súng: A rifle barrel
  • Insert, fit in
    • Nòng bất vào đèn: To fit a wick into a lamp