Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nín lặng
  2. nín nhịn
  3. nín thít
  4. nín thinh
  5. nín tiếng
  6. níp
  7. nít
  8. níu

  9. nòi
  10. nòi giống
  11. nòm
  12. nòng
  13. nòng cốt
  14. nòng nọc
  15. nòng nực
  16. nòng súng

  17. nóc
  18. nói

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nòi

  • Race
    • Nòi bò: A race of oxem
    • Nòi người: A human race
  • Pedigree[d]
    • Ngựa nòi: A pedigree horse.
  • (thông tục) Crack
    • Cờ bạc nòi: A crack gamble