Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nòi
  2. nòi giống
  3. nòm
  4. nòng
  5. nòng cốt
  6. nòng nọc
  7. nòng nực
  8. nòng súng

  9. nóc
  10. nói
  11. nói đãi bôi
  12. nói đùa
  13. nói đúng ra
  14. nói đổng
  15. nói đớt
  16. nói điêu
  17. nói ba láp
  18. nói bóng
  19. nói bóng gió

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nóc

  • Roof-top, top
    • Nóc nhà: The top (ridge) of a house roof
    • Nóc tủ: A wardrobe top.
  • (đặt trước dt, chỉ một đơn vị nhà)
    • Ba nóc nhà: Tree houses