Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nông nghiệp
  2. nông nhàn
  3. nông phẩm
  4. nông phố
  5. nông phu
  6. nông sản
  7. nông sờ
  8. nông tang
  9. nông thôn
  10. nông trang
  11. nông trại
  12. nông trường
  13. nông vận
  14. nông vụ
  15. nùi
  16. Nùng
  17. núc
  18. núc nác
  19. núc ních
  20. núi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nông trang

  • Farm
    • Nông trang tập thể: A kolkhoz