Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nông tang
  2. nông thôn
  3. nông trang
  4. nông trại
  5. nông trường
  6. nông vận
  7. nông vụ
  8. nùi
  9. Nùng
  10. núc
  11. núc nác
  12. núc ních
  13. núi
  14. núi băng
  15. núi lửa
  16. núi non
  17. núi non bộ
  18. núi rừng
  19. núi sông
  20. núm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

núc

  • Tighten, twist tight
    • Trăn núc mồi: A python that twist itself round its prey