Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nông trại
  2. nông trường
  3. nông vận
  4. nông vụ
  5. nùi
  6. Nùng
  7. núc
  8. núc nác
  9. núc ních
  10. núi
  11. núi băng
  12. núi lửa
  13. núi non
  14. núi non bộ
  15. núi rừng
  16. núi sông
  17. núm
  18. núm vú
  19. núng
  20. núng na núng nính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

núi

noun

  • mountain
    • núi Yên Tử