Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. năng lượng học
  2. năng lượng mặt trời
  3. năng nổ
  4. năng suất

  5. nõ điếu
  6. nõ nường
  7. nõn
  8. nõn nà
  9. nõn nường
  10. ne
  11. needly
  12. nem
  13. nem chua
  14. nem nép
  15. nem rán
  16. neo
  17. neo đơn
  18. nga
  19. Nga hoàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nõn nường

  • Lingam and yoni
    • Ba mươi sáu cái nõn nường: The moon [to cry for]