Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. năng khiếu
  2. năng lực
  3. năng lượng
  4. năng lượng gió
  5. năng lượng hạt nhân
  6. năng lượng học
  7. năng lượng mặt trời
  8. năng nổ
  9. năng suất
  10. nõ điếu
  11. nõ nường
  12. nõn
  13. nõn nà
  14. nõn nường
  15. ne
  16. needly
  17. nem
  18. nem chua
  19. nem nép

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

  • (thông tục) Prick, cock
  • Protruding axle
    • Nõ cối xay: The protruding axle of a rice-hulling mill
  • Deep imbedded fruit stalk
    • Nõ na: The deep-imbedded stalk of a custard apple
  • [Hubble-bubble pipe] bowl
    • Cho nhúm thuốc lào vào nỏ điếu: To cram of a pinch of tobacco into the bowl of a hubble-bubble pipe