Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nui
  2. nung
  3. nung đúc
  4. nung bệnh
  5. nung mủ
  6. nung núng
  7. nung nấu

  8. nơ-ron
  9. nơ-tron
  10. nơi
  11. nơi ăn chốn ở
  12. nơi nới
  13. nơi nơi
  14. nơm
  15. nơm nớp

  16. nưa
  17. nườm nượp
  18. nường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nơ-tron

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Neutron) neutron (an electrically neutral subatomic particle in the baryon family, having a mass 1,839 times that of the electron)