Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nuốt nhục
  2. nuốt sống
  3. nuốt trôi
  4. nuốt trửng
  5. nuốt trộng
  6. nuốt tươi
  7. nuộc
  8. nuột
  9. nui
  10. nung
  11. nung đúc
  12. nung bệnh
  13. nung mủ
  14. nung núng
  15. nung nấu

  16. nơ-ron
  17. nơ-tron
  18. nơi
  19. nơi ăn chốn ở

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nung

verb

  • to burn; to fire; to bake