Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nuốt lời
  2. nuốt nhục
  3. nuốt sống
  4. nuốt trôi
  5. nuốt trửng
  6. nuốt trộng
  7. nuốt tươi
  8. nuộc
  9. nuột
  10. nui
  11. nung
  12. nung đúc
  13. nung bệnh
  14. nung mủ
  15. nung núng
  16. nung nấu

  17. nơ-ron
  18. nơ-tron
  19. nơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nui

  • (từ gốc tiếng Pháp là Nouilles) noodles