Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On


  1. nưa
  2. nườm nượp
  3. nường
  4. nước
  5. nước ép
  6. nước ốc
  7. nước ối
  8. nước đang phát triển
  9. nước đá
  10. nước đái
  11. nước đái quỷ
  12. nước đôi
  13. nước đại
  14. nước đời
  15. nước đục thả câu
  16. nước đứng
  17. nước độc
  18. nước bài
  19. nước bí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nước đá

noun

  • ice
    • thùng đựng nước đá: ice-box