Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nơ-tron
  2. nơi
  3. nơi ăn chốn ở
  4. nơi nới
  5. nơi nơi
  6. nơm
  7. nơm nớp

  8. nưa
  9. nườm nượp
  10. nường
  11. nước
  12. nước ép
  13. nước ốc
  14. nước ối
  15. nước đang phát triển
  16. nước đá
  17. nước đái
  18. nước đái quỷ
  19. nước đôi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nườm nượp

  • Flock, stream
    • Người ta nườm nượp đến quảng trường xem diễu binh: They flocked to the main square and see a military parade