Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nơ-ron
  2. nơ-tron
  3. nơi
  4. nơi ăn chốn ở
  5. nơi nới
  6. nơi nơi
  7. nơm
  8. nơm nớp

  9. nưa
  10. nườm nượp
  11. nường
  12. nước
  13. nước ép
  14. nước ốc
  15. nước ối
  16. nước đang phát triển
  17. nước đá
  18. nước đái
  19. nước đái quỷ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nưa

  • Kouniak (kinf of araceous plant with edible tuber).
  • (địa phương) Big python