Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nắc nẻ
  2. nắm
  3. nắm đấm
  4. nắm đất
  5. nắm đằng chuôi
  6. nắm bắt
  7. nắm cổ
  8. nắm chắc
  9. nắm giữ
  10. nắm lấy
  11. nắm tay
  12. nắm vững
  13. nắm xương
  14. nắn
  15. nắn điện
  16. nắn bóp
  17. nắn gân
  18. nắn lưng
  19. nắn nót
  20. nắn xương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nắm lấy

  • to grip; to grab; to grasp; to seize; to catch