Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nẫng
  2. nẫu
  3. nẫu nà
  4. nẫu ruột
  5. nẫy
  6. nậm
  7. nậng
  8. nậu
  9. nậy
  10. nắc nẻ
  11. nắm
  12. nắm đấm
  13. nắm đất
  14. nắm đằng chuôi
  15. nắm bắt
  16. nắm cổ
  17. nắm chắc
  18. nắm giữ
  19. nắm lấy
  20. nắm tay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nắc nẻ

  • Hawk-moth
    • Cười như nắc nẻ: To burst into peals of laughter, to chortle