Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nắm bắt
  2. nắm cổ
  3. nắm chắc
  4. nắm giữ
  5. nắm lấy
  6. nắm tay
  7. nắm vững
  8. nắm xương
  9. nắn
  10. nắn điện
  11. nắn bóp
  12. nắn gân
  13. nắn lưng
  14. nắn nót
  15. nắn xương
  16. nắng
  17. nắng gắt
  18. nắng hanh
  19. nắng hạn
  20. nắng mới

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nắn điện

  • (điện) Redress the current
    • Bộ nắn điện: Redresser