Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nặc nô
  2. nặn
  3. nặn óc
  4. nặn chuyện
  5. nặng
  6. nặng đầu
  7. nặng bụng
  8. nặng cân
  9. nặng căn
  10. nặng gánh
  11. nặng hơi
  12. nặng lãi
  13. nặng lòng
  14. nặng lời
  15. nặng mình
  16. nặng mùi
  17. nặng mặt
  18. nặng nề
  19. nặng nợ
  20. nặng nghiệp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nặng gánh

  • Carry a burden (of love, of responsibility, of familỵ..)
    • Anh ta nặng gánh gia đình, con đông, bố mẹ thì già: He has to carry a great family burden of many children and old parents