Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nằm xuống
  2. nằm ườn
  3. nằn nì
  4. nằng nặc
  5. nặc
  6. nặc danh
  7. nặc nô
  8. nặn
  9. nặn óc
  10. nặn chuyện
  11. nặng
  12. nặng đầu
  13. nặng bụng
  14. nặng cân
  15. nặng căn
  16. nặng gánh
  17. nặng hơi
  18. nặng lãi
  19. nặng lòng
  20. nặng lời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nặn chuyện

  • Make up a story
    • Nặn chuyện để vu cáo người: To make up a story and slander someone