Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nội tâm
  2. nội tình
  3. nội tại
  4. nội tạng
  5. nội tỉnh
  6. nội tộc
  7. nội thành
  8. nội thất
  9. nội thị
  10. nội thuộc
  11. nội thương
  12. nội tiếp
  13. nội tiết
  14. nội tiết học
  15. nội tiết tố
  16. nội trú
  17. nội trợ
  18. nội trị
  19. nội tướng
  20. nội vụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nội thuộc

  • (cũ) Be under foreign domination.
  • depandent (on); be ruled by China; be under Chinese rule