Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nội thành
  2. nội thất
  3. nội thị
  4. nội thuộc
  5. nội thương
  6. nội tiếp
  7. nội tiết
  8. nội tiết học
  9. nội tiết tố
  10. nội trú
  11. nội trợ
  12. nội trị
  13. nội tướng
  14. nội vụ
  15. nộm
  16. nộp
  17. nộp cheo
  18. nộp mình
  19. năm
  20. năm ánh sáng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nội trú

adj

  • resident in, stay-in