Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nội thị
  2. nội thuộc
  3. nội thương
  4. nội tiếp
  5. nội tiết
  6. nội tiết học
  7. nội tiết tố
  8. nội trú
  9. nội trợ
  10. nội trị
  11. nội tướng
  12. nội vụ
  13. nộm
  14. nộp
  15. nộp cheo
  16. nộp mình
  17. năm
  18. năm ánh sáng
  19. năm ba
  20. năm bảy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nội trị

  • Home affairs, home administration, home policy, internal affairs,internal policy, internal administration