Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nọn
  2. nọng
  3. nỏ
  4. nỏ mồm
  5. nỏ miệng
  6. nỏ nang
  7. nỏi
  8. nỡ
  9. nỡ lòng nào
  10. nỡ nào
  11. nỡ tâm
  12. nỡ to
  13. nỡm
  14. nợ
  15. nợ đìa
  16. nợ đời
  17. nợ máu
  18. nợ miệng
  19. nợ nần
  20. nợ như Chúa Chổm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nỡ nào

  • Have the heart to do something
    • Nỡ nào giết hại đồng bào: One could not have the heart to massacre one's fellow-countrymen
    • nỡ lòng nào như nỡ nào