Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nọc
  2. nọc độc
  3. nọc cổ
  4. nọn
  5. nọng
  6. nỏ
  7. nỏ mồm
  8. nỏ miệng
  9. nỏ nang
  10. nỏi
  11. nỡ
  12. nỡ lòng nào
  13. nỡ nào
  14. nỡ tâm
  15. nỡ to
  16. nỡm
  17. nợ
  18. nợ đìa
  19. nợ đời
  20. nợ máu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nỏi

  • Be better off
    • Gia đình ấy cũng mới nỏi thôi: That family has just became better off