Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nỏ mồm
  2. nỏ miệng
  3. nỏ nang
  4. nỏi
  5. nỡ
  6. nỡ lòng nào
  7. nỡ nào
  8. nỡ tâm
  9. nỡ to
  10. nỡm
  11. nợ
  12. nợ đìa
  13. nợ đời
  14. nợ máu
  15. nợ miệng
  16. nợ nần
  17. nợ như Chúa Chổm
  18. nợ nước
  19. nợ xuýt
  20. nụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nỡm

  • Monkey
    • Nỡm, chỉ nghịch tinh!: What a monkey! Always up to mischief!