Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nứt nanh
  2. nứt nẻ
  3. nứt ra
  4. nứt rạn
  5. nừng
  6. nửa
  7. nửa đêm
  8. nửa đêm gà gáy
  9. nửa đùa nửa thật
  10. nửa đời
  11. nửa đường
  12. nửa buổi
  13. nửa chừng
  14. nửa cung
  15. nửa lời
  16. nửa lương
  17. nửa mùa
  18. nửa ngày
  19. nửa người nửa ngợm
  20. nửa tá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nửa đời

  • Middle age
    • Nửa đời góa bụa: To become a widow at middle age
    • Nửa đời nửa đoạn (thông tục): To die at middle age, to fair at half-way through a job..