Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nứt rạn
  2. nừng
  3. nửa
  4. nửa đêm
  5. nửa đêm gà gáy
  6. nửa đùa nửa thật
  7. nửa đời
  8. nửa đường
  9. nửa buổi
  10. nửa chừng
  11. nửa cung
  12. nửa lời
  13. nửa lương
  14. nửa mùa
  15. nửa ngày
  16. nửa người nửa ngợm
  17. nửa tá
  18. nửa tiền
  19. nửa tin nửa ngờ
  20. nửa vời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nửa chừng

  • Unfinished, incomplete
    • Làm nửa chừng bỏ dở: To leave a job unfinished