Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nức lòng
  2. nức nở
  3. nức tiếng
  4. nứng
  5. nứt
  6. nứt mắt
  7. nứt nanh
  8. nứt nẻ
  9. nứt ra
  10. nứt rạn
  11. nừng
  12. nửa
  13. nửa đêm
  14. nửa đêm gà gáy
  15. nửa đùa nửa thật
  16. nửa đời
  17. nửa đường
  18. nửa buổi
  19. nửa chừng
  20. nửa cung

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nứt rạn

  • Crack, fissure
    • Hệ thống ấy nứt rạn khắp nơi: This system is cracking everywhere