Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nữ y sĩ
  2. nữ y tá
  3. nữa
  4. nữa khi
  5. nữa là
  6. nữa rồi
  7. nực
  8. nực cười
  9. nực mùi
  10. nực nội
  11. nựng
  12. nựng nịu
  13. nể
  14. nể lòng
  15. nể lời
  16. nể mặt
  17. nể nang
  18. nể vì
  19. nỗ lực
  20. nỗi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nực nội

  • Hot, sultry
    • Thời tiết nực nội: The weather is sultry