Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nữa khi
  2. nữa là
  3. nữa rồi
  4. nực
  5. nực cười
  6. nực mùi
  7. nực nội
  8. nựng
  9. nựng nịu
  10. nể
  11. nể lòng
  12. nể lời
  13. nể mặt
  14. nể nang
  15. nể vì
  16. nỗ lực
  17. nỗi
  18. nỗi lòng
  19. nỗi mình
  20. nỗi nhà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nể

verb

  • to respect;to have sonsideration for