Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nực nội
  2. nựng
  3. nựng nịu
  4. nể
  5. nể lòng
  6. nể lời
  7. nể mặt
  8. nể nang
  9. nể vì
  10. nỗ lực
  11. nỗi
  12. nỗi lòng
  13. nỗi mình
  14. nỗi nhà
  15. nỗi nhục
  16. nỗi niềm
  17. nỗi riêng
  18. nố
  19. nốc
  20. nốc-ao

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nỗ lực

  • Exert all one's strength, exert oneself to the utmost