Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngàn
  2. ngàn đời
  3. ngàn năm có một
  4. ngàn thu
  5. ngàn trùng
  6. ngàn vàng
  7. ngàn xưa
  8. ngành
  9. ngành ngọn
  10. ngành nghề
  11. ngành trưởng
  12. ngào
  13. ngào ngạt
  14. ngàu
  15. ngày
  16. ngày đêm
  17. ngày đường
  18. ngày ba tháng tám
  19. ngày càng
  20. ngày công

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngành nghề

  • Trade, profession, career
    • Hướng dẫn chọn ngành nghề.: To guide (someone) in the choice of a career