Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngành nghề
  2. ngành trưởng
  3. ngào
  4. ngào ngạt
  5. ngàu
  6. ngày
  7. ngày đêm
  8. ngày đường
  9. ngày ba tháng tám
  10. ngày càng
  11. ngày công
  12. ngày giờ
  13. ngày giỗ
  14. ngày hội
  15. ngày kìa
  16. ngày kia
  17. ngày lành
  18. ngày lễ
  19. ngày mai
  20. ngày mùa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngày càng

  • More with every passing day
    • Làm sao cho đời sống nhân dân ngày càng cao: To see to it that the masses' living standard becomes higher with every passing day