Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngàu
  2. ngày
  3. ngày đêm
  4. ngày đường
  5. ngày ba tháng tám
  6. ngày càng
  7. ngày công
  8. ngày giờ
  9. ngày giỗ
  10. ngày hội
  11. ngày kìa
  12. ngày kia
  13. ngày lành
  14. ngày lễ
  15. ngày mai
  16. ngày mùa
  17. ngày nay
  18. ngày này
  19. ngày ngày
  20. ngày rày

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngày hội

  • Festive day, festival, festivities
    • Ngày hội đền Hùng: The Hung Festival (in commemoration of Vietnam's fouding fathers)
    • Vui như ngày hội ở làng: As merry as village festivities