Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngày Tết
  2. ngày tốt
  3. ngày tháng
  4. ngày thường
  5. ngày trước
  6. ngày tư ngày tết
  7. ngày vía
  8. ngày vọng
  9. ngày vui
  10. ngày xanh
  11. ngày xấu
  12. ngày xửa ngày xưa
  13. ngày xuân
  14. ngày xưa
  15. ngách
  16. ngái
  17. ngái ngủ
  18. ngám
  19. ngán
  20. ngán nỗi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngày xanh

  • Tender days, youth
    • Để cho ngày xanh trôi qua: To let one's youth slip away